Có 2 kết quả:
高能烈性炸药 gāo néng liè xìng zhà yào ㄍㄠ ㄋㄥˊ ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ • 高能烈性炸藥 gāo néng liè xìng zhà yào ㄍㄠ ㄋㄥˊ ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
high explosive
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
high explosive
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0